Thứ Tư, 10 tháng 10, 2018

Làm quen với thuật ngữ tiếng Anh về toán học

Thuật ngữ tiếng Anh về toán học mà chúng tôi cung cấp tới các bạn ngay sau đây hy vọng sẽ giúp ích cho những ai đang công tác và học tập bộ môn này. Đặc biệt là những bạn du học sinh đam mê những con số đang sinh sống ở nước ngoài thì không nên bỏ qua nhé!

Thuật ngữ tiếng Anh về toán học


Thuật ngữ tiếng Anh chủ đề toán học thông dụng


Học tiếng Anh chuyên ngành sẽ hiệu quả hơn nếu như chúng ta đi sâu khai thác từng chủ đề thuộc chuyên môn, tất cả những ngành nghề, lĩnh vực các bạn đang công tác chúng tôi sẽ cố gắng tổng hợp một cách đầy đủ.

Không những xây dựng Benative ngày càng lớn mạnh về học tiếng Anh mà đây còn  là cái tên có uy tín và được nhiều bạn trẻ yêu mến đồng hành và ủng hộ trên chặng đường dài.

        Thuật ngữ tiếng Anh
                   Nghĩa
Addition [ə'di∫n]
Phép cộng

Subtraction [səb'træk∫n]
Phép trừ

Multiplication [,mʌltipli'kei∫n]
Phép nhân

Division [di'viʒn]
Phép chia

Total ['toutl]
Tổng

Arithmetic [ə'riθmətik]
Số học

Algebra ['ældʒibrə]
Đại số

Geometry [dʒi'ɔmitri]
Hình học

Calculus ['kælkjuləs]
Phép tính

Statistics [stə'tistiks]
Thống kê
Integer ['intidʒə]
Số nguyên
Even number
Số chẵn
Odd number
Số lẻ
Prime number
Số nguyên tố
Fraction ['fræk∫n]
Phân số
Decimal ['desiməl]
Thập phân
Decimal point
Dấu thập phân
Percent [pə'sent]
Phần trăm
Percentage [pə'sentidʒ]
Tỉ lệ phần trăm
Theorem ['θiərəm]
Định lý
Proof [pru:f]
Bằng chứng chứng minh
Problem ['prɔbləm]
Bài toán
Solution [sə'lu:∫n]
Lời giải
Formula ['fɔ:mjulə]
Công thức
Equation [i'kwei∫n]
Phương trình
Graph [græf]
Biểu đồ
Axis ['æksis]
Trục
Average ['ævəridʒ]
Trung bình
Correlation [,kɔri'lei∫n]
Sự tương quan
Probability [,prɔbə'biləti]
Xác suất
Dimensions [di'men∫n]
Chiều
Area ['eəriə]
Diện tích
Circumference [sə'kʌmfərəns]
Chu vi đường tròn
Diameter [dai'æmitə]
Đường kính
Radius ['reidiəs]
Bán kính
Length [leηθ]
Chiều dài
Height [hait]
Chiều cao
Width [widθ]
Chiều rộng
Perimeter [pə'rimitə(r)]
Chu vi
Angle ['æηgl]
Góc
Right angle
Góc vuông
Line [lain]
Đường
Straight line
Đường thẳng
Curve [kə:v]
Đường cong
Parallel ['pærəlel]
Song song
Tangent ['tændʒənt]
Tiếp tuyến
Volume ['vɔlju:m]
Thể tích
Plus [plʌs]
Dương
Minus ['mainəs]
Âm
Times hoặc multiplied by
Lần
Squared [skweə]
Bình phương
Cubed
Mũ ba, lũy thừa ba
Square root
Căn bình phương
Equal ['i:kwəl]
Bằng
to subtract
to take away
Cộng
to add
Trừ
to multiply
Nhân
to divide
Chia
to calculate
Tính
Negative
âm
Evaluate
ước tính
Solve
giải
Simplify
đơn giản
Express
biểu diễn, biểu thị
index form
dạng số mũ
Positive
dương
quation
phương trình, đẳng thức
Equality
đẳng thức
Quadratic equation
phương trình bậc hai
Root
nghiệm của phương trình
Linear equation (first degree equation)
phương trình bậc nhất
Formulae
công thức
Algebraic expression
biểu thức đại số


143 thuật ngữ tiếng Anh về toán học thú vị

1
Fraction

phân số

2
vulgar fraction

phân số thường

3

decimal fraction

phân số thập phân

4

Single fraction

phân số đơn

5

Simplified fraction

phân số tối giản

6

Lowest term

phân số tối giản

7

Significant figures

chữ số có nghĩa

8

Decimal place

vị trí thập phân, chữ số thập phân

9

Subject

chủ thể, đối tượng

10

Square

bình phương

11

Square root

căn bậc hai

12

Cube

luỹ thừa bậc ba

13

Cube root

căn bậc ba

14

Perimeter

chu vi

15

Area

diện tích

16

Volume

thể tích

17

Quadrilateral

tứ giác

18

Parallelogram

hình bình hành

19

Rhombus

hình thoi

20

Intersection

giao điểm

21

Origin

gốc toạ độ

22

Diagram

biểu đồ, đồ thị, sơ đồ

23

Parallel

song song

24

Symmetry

đối xứng

25

Trapezium

hình thang

26

Vertex

đỉnh

27

Vertices

các đỉnh

28

Triangle

tam giác

29

Isosceles triangle

tam giác cân

30

acute triangle

tam giác nhọn

31

circumscribed triangle

tam giác ngoại tiếp

32

equiangular triangle

tam giác đều

33

inscribed triangle

tam giác nội tiếp

34

obtuse triangle

tam giác tù

35

right-angled triangle

tam giác vuông

36

scalene triangle

tam giác thường

37

Midpoint

trung điểm

38

Gradient of the straight line

độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc

39

Distance

khoảng cách

40

Rectangle

hình chữ nhật

41

Trigonometry

lượng giác học

42

The sine rule

quy tắc sin

43

The cosine rule

quy tắc cos

44

Cross-section

mặt cắt ngang

45

Cuboid

hình hộp phẳng, hình hộp thẳng

46

Pyramid

hình chóp

47

regular pyramid

hình chóp đều

48

triangular pyramid

hình chóp tam giác

49

truncated pyramid

hình chóp cụt

50

Slant edge

cạnh bên

51

Diagonal

đường chéo

52

Inequality

bất phương trình

53

Integer number

số nguyên

54

Real number

số thực

55

Least value

giá trị bé nhất

56

Greatest value

giá trị lớn nhất

57

Plus

cộng

58

Minus

trừ

59

Divide

chia

60

Product

nhân

61

prime number

số nguyên tố

62

stated

được phát biểu, được trình bày

63

density

mật độ

64

maximum

giá trị cực đại

65

minimum

giá trị cực tiểu

66

consecutive even number

số chẵn liên tiếp

67

odd number

số lẻ

68

even number

số chẵn

69

length

độ dài

70

coordinate

tọa độ

71

ratio

tỷ số, tỷ lệ

72

percentage

phần trăm

73

limit

giới hạn

74

factorise (factorize)

tìm thừa số của một số

75

bearing angle

góc định hướng

76

circle

đường tròn

77

chord

dây cung

78

tangent

tiếp tuyến

79

proof

chứng minh

80

radius

bán kính

81

diameter

đường kính

82

top

đỉnh

83

sequence

chuỗi, dãy số

84

number pattern

sơ đồ số

85

row

hàng

86

column

cột

87

varies directly as

tỷ lệ thuận

88

directly proportional to

tỷ lệ thuận với

89

inversely proportional

tỷ lệ nghịch

90

varies as the reciprocal

nghịch đảo

91

in term of

theo ngôn ngữ, theo

92

object

vật thể

93

pressure

áp suất

94

cone

hình nón

95

blunted cone

hình nón cụt

96

base of a cone

đáy của hình nón

97

transformation

biến đổi

98

reflection

phản chiếu, ảnh

99

anticlockwise rotation

sự quay ngược chiều kim đồng hồ

100

clockwise rotation

sự quay theo chiều kim đồng hồ

101

enlargement

độ phóng đại

102

adjacent angles

góc kề bù

103

vertically opposite angle

góc đối nhau

104

alt.s

góc so le

105

corresp. s

góc đồng vị

106

int. s

góc trong cùng phía

107

ext.  of

góc ngoài của tam giác

108

semicircle

nửa đường tròn

109

Arc

cung

110

Bisect

phân giác

111

Cyclic quadrilateral

tứ giác nội tiếp

112

Inscribed quadrilateral

tứ giác nội tiếp

113

Surd

biểu thức vô tỷ, số vô tỷ

114

Irrational number

biểu thức vô tỷ, số vô tỷ

115

Statistics

thống kê

116

Probability

xác suất

117

Highest common factor (HCF)

hệ số chung lớn nhất

118

least common multiple (LCM)

bội số chung nhỏ nhất

119

lowest common multiple (LCM)

bội số chung nhỏ nhất

120

sequence

dãy, chuỗi

121

power

bậc

122

improper fraction

phân số không thực sự

123

proper fraction

phân số thực sự

124

mixed numbers

hỗn số

125

denominator

mẫu số

126

numerator

tử số

127

quotient

thương số

128

ordering

thứ tự, sự sắp xếp theo thứ tự

129

ascending order

thứ tự tăng

130

descending order

thứ tự giảm

131

rounding off

làm tròn

132

rate

hệ số

133

coefficient

hệ số

134

scale

thang đo

135

kinematics

động học

136

distance

khoảng cách

137

displacement

độ dịch chuyển

138

speed

tốc độ

139

velocity

vận tốc

140

acceleration

gia tốc

141

retardation

sự giảm tốc, sự hãm

142

minor arc

cung nhỏ

143

major arc

cung lớn

Chúc các bạn mang về những thuật ngữ tiếng Anh về chủ đề toán học phục vụ đắc lực cho công việc và học tập của mình! Những bạn du học sinh nên học thuộc và lưu về để tra cứu khi cần thiết nhé!

0 nhận xét:

Đăng nhận xét