Thứ Ba, 23 tháng 10, 2018

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành đồ họa


Bạn làm việc trong ngành thiết kế đồ hòa mà học tiếng Anh là vấn đề thiết yếu. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành đồ họa đa dạng, phức tạp nên rất cần bạn ghi chép chi tiết và có phương pháp học hợp lý. Sau đây là từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa để bạn dễ dàng theo dõi và học từ vựng hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa


A
1. Ability     /ə’biliti/       Có khả năng
2. Animation        /,æni’mei∫n/ Hoạt hình
3. Acoustic coupler         /əˈkuːstɪk ˈkʌplə/   Bộ ghép âm
4. Associate /ə’sou∫iit/     Có quan hệ
5. Accommodate   /ə’kɔmədeit/ Phù hợp
6. Access     /’ækses/       Truy cập
7. Activity   /æk’tiviti/    Hoạt động
8. Analyst    /’ænəlist/     Phân tích
9. Aspect     /’æspekt/     Khía cạnh
10. Attach   /ə’tæt∫/         Dính vào
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành thiết kế đồ họa
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành thiết kế đồ họa

C
1. Centerpiece       /ˈsɛntəpiːs/   Mảng trung tâm
2. Crystal     /’kristl/        Tinh thể
3. Conflict   /’kɔnflikt/    Xung đột
4. Characteristic    /,kæriktə’ristik/     Thuộc tính
5. Communication          /kə,mju:ni’kei∫n/   Liên lạc
6. Century  /’sent∫əri/     Thế kỷ
7. Channel  /‘t∫ænl/        Kênh
8. Coordinate        /kəʊˈɔːdnɪt/  Phối hợp
9. Convert  /kən’və:t/     Chuyển đổi
10. Causal   /’kɔ:zəl/       Có tính nhân quả
11. Cluster controller      /ˈklʌstə kənˈtrəʊlə/ Bộ điều khiển trùm
12. Chronological /,krɔnə’lɔdʒikəl/    Thứ tự thời gian
13. Configuration /kən,figju’rei∫n/     Cấu hình
14. Consist           /kən’sist/     Bao gồm
15. Condition       /kən’di∫n/    Điều kiện
16. Contemporary          /kən’tempərəri/      Đồng thời


D
1. Database  /ˈdeɪtəˌbeɪs/  Cơ sở dữ liệu
2. Disparate /’dispərit/     Khác loại nhau
3. Design     /di’zain/       Thiết kế
4. Decrease  /’di:kri:s/     Giảm
5. Distributed system      /dɪsˈtrɪbju(ː)tɪd ˈsɪstɪm/    Hệ phân tán
6. Document         /’dɔkjumənt/         Văn bản
6. Distribute          /dis’tribju:t/ Phân phối
7. Diagram  /’daiəgræm/ Biểu đồ
8. Decade    /’dekeid/      Thập kỷ
9. Definition         /,defi’ni∫n/   Định nghĩa
10. Distinction      /dis’tiηk∫n/  Sự phân biệt
11. Discourage      /dis’kʌridʒ/  Không khuyến khích
12. Display  /dis’plei/      Hiển thị
13. Divide   /di’vaid/      Chia

E
1. Encode    /in’koud/     Mã hóa
2. Encourage         /in’kʌridʒ/   Khuyến khích
3. Essential  /i’sen∫əl/      Cơ bản
4. Expertise /,ekspə’ti:z/  Sự thành thạo
5. Equipment        /i’kwipmənt/         Trang thiết bị
6. Environment     /in’vaiərənmənt/    Môi trường
7. Electromechanical       /ɪˌlɛktrəʊmɪˈkænɪk(ə)l/    Có tính chất cơ điện tử
8. Estimate  /’estimit/      Ước lượng
9. Execute   /’eksikju:t/   Thi hành

S
1. Superior            /su:’piəriə/   Hơn
2. Service    /’sə:vis/       Dịch vụ
3. Solve      /sɔlv/  Giải quyết
4. Secondary         /’sekəndri/   Thứ cấp
5. Software  /’sɔftweə/     Phần mềm
6. Single-purpose  /ˈsɪŋgl-ˈpɜːpəs/       Đơn mục đích
7. Sophistication   /sə,fisti’kei∫n/        Phức tạp
Hy vọng rằng bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành đồ họa cơ bản này sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn. Chúc bạn học tốt!

0 nhận xét:

Đăng nhận xét