Chủ Nhật, 7 tháng 10, 2018

Mách bạn từ vựng tiếng Anh tại các quán ăn nhanh


Vốn là nét đặc trưng của văn hóa và ẩm thực phương Tây, đồ ăn nhanh (fast food) từ khi du nhập vào Việt Nam, chúng ngày càng phổ biến và là lựa chọn của nhiều bạn trẻ. Chúng ta cùng tìm hiểu những từ vựng thuộc chủ đề này qua bài học dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh về vật dụng trong quán ăn nhanh

Từ vựng tiếng Anh về vật dụng trong quán ăn nhanh


Khăn giấy ăn - (Paper) napkin (n) – (/’peipə(r)/)  /’næpkin/
Thực đơn kèm theo giá - Menu /’menju:/
Cốc giấy  - Paper cups /’peipə(r) kʌps/:
Bảng giá - Price list /prais list/
Ống hút - Straw /strɔ:/
Cái khay, cái mâm - Tray /trei/
Thìa dùng một lần - Dispasable spoon /di’spəʊzəbl spu:n/
Giấy gói - Wrapping paper /’r æpiŋ ’peipə(r)/

Từ vựng tiếng Anh về món ăn nhanh

Từ vựng tiếng Anh về món ăn nhanh

Gà viên chiên - Chicken nuggets / ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/
Tương ớt - Chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/
Đồ gia vị - Condiment /ˈkɑːndɪmənt/
Nước sốt thêm vào salad - (Salad) dressing /ˈdresɪŋ/
Khoai tây chiên - French fries /frentʃ  frais/
Gà rán - Fried chicken /fraid ˈtʃɪkɪn/
Bánh kẹp  - Hamburger/ burger /’hæmbɝːgə(r)/  /ˈbɜːɡə(r)/

Bánh khoai tây chiên - Hash brown /hæʃ braʊn/
Bánh ngọt - Pastry /ˈpeɪstri/:
Một loại xúc xích dùng với bánh mỳ dài - Hot dog /ˈhɑːt dɔːɡ/:
Tương cà - Ketchup/ tomato sauce /ˈketʃəp/ /təˈmeɪtoʊ sɔːs/:
Mù tạt - Mustard /ˈmʌstərd/
Xốt mai-o-ne, xốt trứng gà tươi - Mayonnaise /ˈmeɪəneɪz/
Bánh pi-za -  Pizza /’pi: tsə/
Xúc xích - Sausage /ˈsɒsɪdʒ/
Bánh xăng-quit, bánh mỳ kẹp - Sandwich /ˈsænwɪtʃ/
Rau trộn - Salad /ˈsæləd/

Từ vựng tiếng Anh về đồ uống và tráng miệng

Từ vựng tiếng Anh về đồ uống và tráng miệng


Đồ uống (ngoại trừ nước) - Beverage /ˈbevərɪdʒ/  
Trà sữa chân trâu - Bubble tea/ pearl milk tea/ bubble milk tea/ boba juice/ bobi /ˈbʌbl ti:/
Thức uống đóng lon - Canned/Tinned drink /kænd /tɪnd drɪŋk /
Cà phê được pha với sữa nóng, sữa được đánh bông lên tạo bọt nhỏ và thường được rắc một lớp bột sô cô la lên trên - Cappuccino /ˌkæpuˈtʃiːnoʊ/:
Đồ uống hỗn hợp của rượu nước trái cây, sữa, hoặc thảo dược… - Cocktail /ˈkɒkˌteɪl/
Coca cola -  Cola /ˈkoʊlə /
Cà phê đen - Black coffee /blæk ˈkɑːfi/
Cà phê phin -  Filter coffee /ˈfɪltər ˈkɑːfi/:
Cà phê hòa tan - Instant coffee /ˈɪnstənt ˈkɑːfi/:
Cà phê sữa - White coffee /waɪt ˈkɑːfi/:
Cà phê ít chất béo - Skinny coffee /ˈskɪni ˈkɑːfi/:
Một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng - - Latte /ˈlɑːteɪ/
Nước trái cây -  Fruit juice /fru:t ʤu:s /
Nước chôm chôm - Rambutan juice /ramˈb(j)uːt(ə)n dʒuːs/
Nước dừa - Coconut juice /ˈkəʊkənʌt dʒuːs /
Tamarind juice/ˈtam(ə)rɪnd dʒuːs/: nước me
Trà đá Iced tea /aist ti:/
Nước khoáng Mineral water /’minərəl ˈwɔːtə(r)/
Sữa lắc Milkshake /ˈmɪlkʃeɪk/
Nước chanh Lemonade /,lemə’neid/
Nước sô-đa Soda /ˈsoʊdə/
Thức uống có ga, nước ngọt Soft drink /sɒft drɪŋk/
Nước uống có ga, nước ngọt Sparkling water /ˈspɑːrklɪŋ ˈwɑːtər/
Nước mía Sugar-cane juice /ʃʊɡər ˈkeɪn ʤu:s/
Nước không ga Still water /stil ˈwɔːtə(r)/
Sinh tố Smoothie /ˈsmuːði/:
Nước ép Squash /skwɔʃ/
Nước ép táo Apple squash /ˈap(ə)l skwɔʃ/
Nước ép thanh long Dragon fruit squash /ˈdraɡ(ə)n fruːt skwɔʃ/
Trà Tea /ti:/
Món tráng miệng Dessert /dɪˈzɜːrt/
Chè trôi nước Dessert wading in water / dɪˈzɜːrt ˈweɪdɪŋ in ˈwɑːtə(r)/
Chè bưởi Pomelo sweet soup /ˈpɑːməloʊ swiːt suːp/
Sữa chua Yogurt /ˈjoʊɡərt/
Sữa chua mít Jackfruit yogurt /ˈdʒækfruːt ˈjoʊɡərt/
Thạch dừa Coconut jelly /ˈkəʊkənʌt ˈdʒeli/
Kem Ice – cream /ˌaɪs ˈkriːm/

Một số từ vựng tiếng Anh khác

Suất, gói Combo /ˈkɑːmboʊ/
Mua mang đi Carry-out / Takeaway /ˈkæri aʊt / /ˈteɪkəweɪ/
Nhà hàng được phục vụ mà không phải ra khỏi xe Drive-through /ˈdraɪv θruː/
Ăn tại chỗ, ăn tại cửa hàng Eat in /iːt in/
Nhượng quyền thương mại, nhượng quyền kinh doanh Franchise /ˈfræntʃaɪz/
Khách Guest /ɡest/
Người phục vụ nam Waiter /ˈweɪtər/
Giao hàng tận nơi Home delivery /hoʊm dɪˈlɪvəri/
Món ăn phụ Sides / saɪds/
Xe/ quầy bán thức ăn dựng trên đường Street stand /striːt stænd/
Hâm nóng lại Reheat /ˌriːˈhiːt/
Đồ ăn nhanh Fast food /fæst fuːd/
Đồ ăn vặt Junk food /dʒʌŋk fuːd/

Chúc các bạn học tốt và đừng quên ôn lại những từ vựng tiếng Anh trên đây để nhớ lâu hơn nhé

0 nhận xét:

Đăng nhận xét