Chủ Nhật, 2 tháng 12, 2018

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược

Không giống như những chuyên ngành khác, chuyên ngành dược đòi hỏi bạn phải có một trình độ tiếng Anh nhất định để có thể đọc hiểu tài liệu cũng như sử dụng các loại thuốc một cách tốt nhất.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược


Nhằm hỗ trợ bạn có thể hoàn thành tốt quá trình học tiếng Anh chuyên ngành dược của mình cũng như có thể tìm kiếm được công việc ưng ý thì bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp lại những từ vựng tiếng Anh cơ bản chuyên ngành dược.

1/ Từ vựng tiếng Anh về các loại thuốc

Medication: dược phẩm
Capsule: thuốc con nhộng
Injection: thuốc tiêm, chất tiêm
Ointment: thuốc mỡ
Paste: thuốc bôi
Powder: thuốc bột
Solution: thuốc nước
Spray: thuốc xịt
Suppository: thuốc đạn ( trị táo bón)
Syrup: thuốc bổ dạng siro
Tablet: thuốc viên
Inhaler: ống hít



2/ Từ vựng về các loại bệnh


Disease, sickness, illness: Bệnh
Diphtheria: Bệnh bạch hầu
Poliomyelitis: Bệnh bại liệt trẻ em.
Leprosy: Bệnh phong cùi.
Influenza, flu: Bệnh cúm
Epidemic, plague: Bệnh dịch.
Diabetes: Bệnh đái đường.
Stomach ache: Bệnh đau dạ dày.
Arthralgia: Bệnh đau khớp
Sore eyes (conjunctivitis): Bệnh đau mắt
Trachoma: Bệnh đau mắt hột
Appendicitis: Bệnh đau ruột thừa
Heart-disease: Bệnh đau tim
Hepatitis: Bệnh viêm gan
Cirrhosis: Bệnh xơ gan
Small box: Bệnh đậu mùa
Epilepsy: Bệnh động kinh
Asthma: Bệnh hen suyễn
Cough, whooping cough: Bệnh ho gà
Dysentery: Bệnh kiết lỵ
Tuberculosis, phthisis (phổi): bệnh lao
Gonorrhea: Bệnh lậu
Paralysis (hemiplegia): Bệnh liệt nửa người
Skin disease: Bệnh ngoài da.
Infarct (cardiac infarctus): Bệnh nhồi máu cơ tim
Beriberi: Bệnh tê phù
Malaria, paludism: bệnh sốt rét
Dengue fever: Bệnh sốt xuất huyết
Measles: Bệnh sởi
Arthritis: Bệnh sưng khớp xương
Constipation: Bệnh táo bón
Mental disease: Bệnh tâm thần
Anemia: Bệnh thiếu máu
Chickenpox: Bệnh thủy đậu
Typhoid (fever): Bệnh thương hàn
Syphilis: Bệnh tim
Hemorrhoids: Bệnh trĩ
Cancer: Ung thư
Tetanus: Bệnh uốn ván
Meningitis: Bệnh viêm màng não
Encephalitis: Bệnh viêm não
Bronchitis: Bệnh viêm phế quản
Pneumonia: Bệnh viêm phổi.
Enteritis: Bệnh viêm ruột


3/ Từ vựng về các triệu chứng cơ bản


A feeling of nausea: Buồn nôn
To have a cold, to catch cold: Cảm
First-aid: Cấp cứu
Acute disease: Bệnh cấp tính
To diagnose, diagnosis: Chẩn đoán
Giddy: Chóng mặt
Allergy: Dị ứng
Dull ache: Đau âm ỉ
Sore throat: Đau họng
Toothache: Đau răng
Ear ache: Đau tai
To have  pain in the hand: Đau tay
Heart complaint: Đau tim
Prescription: Đơn thuốc
Insomnia: Mất ngủ
Poisoning: Ngộ độc


Trên đây là những từ vựng chuyên ngành Dược mà bạn cần biết để phục vụ cho công việc của mình. Tuy nhiên, khả năng về từ vựng không là chưa đủ, bạn cần trang bị đầy đủ 4 kỹ năng cần thiết trong tiếng Anh là nghe- nói- đọc- viết. 
>> Nguồn: Sưu tầm

0 nhận xét:

Đăng nhận xét