Thứ Ba, 18 tháng 12, 2018

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG


Từ vựng tiếng Anh về giao thông sẽ là chủ đề thú vị, chìa khóa cho bạn để chỉ đường hay hỏi đường khi giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài.

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông


 road: đường
 traffic: giao thông
 vehicle: phương tiện
 roadside: lề đường
 car hire: thuê xe
 ring road: đường vành đai
 petrol station: trạm bơm xăng
 kerb: mép vỉa hè
 road sign: biển chỉ đường
 pedestrian crossing: vạch sang đường
 turning: chỗ rẽ, ngã rẽ
 fork: ngã ba
 toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
 toll road: đường có thu lệ phí
 motorway: xa lộ
 hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
 dual carriageway: xa lộ hai chiều
 one-way street: đường một chiều
 T-junction: ngã ba
 roundabout: bùng binh
 accident: tai nạn
 breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
 traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
 parking meter: máy tính tiền đỗ xe
 car park: bãi đỗ xe
 parking space: chỗ đỗ xe
 multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng
 parking ticket: vé đỗ xe
 driving licence: bằng lái xe
 reverse gear: số lùi
 learner driver: người tập lái
 passenger: hành khách
 to stall: làm chết máy
 tyre pressure: áp suất lốp
 traffic light: đèn giao thông
 speed limit: giới hạn tốc độ
 speeding fine: phạt tốc độ
 level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
 jump leads: dây sạc điện
 oil: dầu
 diesel: dầu diesel
 petrol :xăng
 unleaded: không chì
 petrol pump: bơm xăng
 driver: tài xế
 to drive: lái xe
 to change gear: chuyển số
 jack: đòn bẩy
 flat tyre: lốp sịt
 puncture: thủng xăm
 car wash: rửa xe ô tô
 driving test: thi bằng lái xe
 driving instructor: giáo viên dạy lái xe
 driving lesson: buổi học lái xe
 traffic jam: tắc đường
 road map: bản đồ đường đi
 mechanic: thợ sửa máy
 garage: ga ra
 second-hand: đồ cũ
 bypass: đường vòng
 services: dịch vụ
 to swerve: ngoặt
 signpost: biển báo
 to skid: trượt bánh xe
 speed: tốc độ
 to brake: phanh (động từ)
 to accelerate: tăng tốc
 to slow down: chậm lại
 spray: bụi nước
 icy road: đường trơn vì băng
 toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
 toll road : đường có thu lệ phí
 motorway : xalộ
 hard shoulder : vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
 dual carriageway : xa lộ hai chiều
 one-way street : đường một chiều
 T-junction : ngã ba
 roundabout : bùng binh
 accident : tai nạn
 breathalyser : dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
 traffic warden : nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
 parking meter : máy tính tiền đỗ xe
 car park : bãi đỗ xe
 parking space : chỗ đỗ xe
 multi-storey car park : bãi đỗ xe nhiều tầng
 parking ticket : vé đỗ xe
 driving licence : bằng lái xe
 reverse gear : số lùi
 learner driver : người tập lái
 passenger : hành khách
 to stall : làm chết máy
 tyre pressure : áp suất lốp
 traffic light : đèn giao thông
 speed limit : giới hạn tốc độ
 speeding fine : phạt tốc độ
 level crossing : đoạn đường ray giao đường cái
 jump leads : dây sạc điện
 diesel : dầu diesel
 petrol : xăng
:unleaded : không chì
 petrol pump : bơm xăng
 driver : tài xế
 to drive : lái xe
 to change gear : chuyển số
 jack : đòn bẩy
 flat tyre : lốp sịt
 puncture : thủng xăm
 car wash : rửa xe ô tô
 driving test : thi bằng lái xe
 driving instructor : giáo viên dạy lái xe
 driving lesson : buổi học lái xe
 traffic jam : tắc đường
 road map : bản đồ đường đi
 mechanic : thợ sửa máy
 garage : gara
 second-hand : đồ cũ
 bypass : đường vòng
 services : dịch vụ
 to swerve : ngoặt
 road / roʊd  /: đường
 traffic / ˈtræfɪk /: giao thông
 vehicle / ˈviːəkl /: phương tiện
 roadside / ˈroʊdsaɪd  /: lề đường
 car hire / kɑːr ˈhaɪər /: thuê xe
 ring road / rɪŋ roʊd  /: đường vành đai
 petrol station / ˈpetrəl  ˈsteɪʃn /: trạm bơm xăng
 kerb / kɜːrb  /: mép vỉa hè
 road sign / roʊd saɪn  /: biển chỉ đường
 pedestrian crossing / pəˈdestriən  ˈkrɔːsɪŋ /: vạch sang đường
 turning / ˈtɜːrnɪŋ /: chỗ rẽ, ngã rẽ
 fork / fɔːrk  /: ngã ba
  toll / toʊl  /: lệ phí qua đường hay qua cầu
 toll road / toʊl  roʊd  /: đường có thu lệ phí
 motorway / ˈmoʊtərweɪ /: xalộ
  hard shoulder / hɑːrd  ˈʃoʊldər /: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
 dual carriageway / duːəl  ˈkærɪdʒweɪ  /: xa lộ hai chiều
 one-way street / wʌn  weɪ striːt  /: đường một chiều
 T-junction / tiː  ˈdʒʌŋkʃn  /: ngã ba
 roundabout / ˈraʊndəbaʊt /: bùng binh
 accident / ˈæksɪdənt  /: tai nạn
 breathalyser / ˈbreθəlaɪzər  /: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
 traffic warden / ˈtræfɪk  ˈwɔːrdn /: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
 parking meter / ˈpɑːrkɪŋ  ˈmiːtər /: máy tính tiền đỗ xe
 car park / kɑːr pɑːrk  /: bãi đỗ xe
 parking space / ˈpɑːrkɪŋ speɪs /: chỗ đỗ xe
 multi-storey car park / ˈmʌlti  ˈstɔːri kɑːr pɑːrk   /: bãi đỗ xe nhiều tầng
 parking ticket / ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt /: vé đỗ xe
 driving licence / ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns /: bằng lái xe
 reverse gear / rɪˈvɜːrs  ɡɪr /: số lùi
 learner driver / ˈlɜːrnər  ˈdraɪvər /: người tập lái
 passenger / ˈpæsɪndʒər  /: hành khách
 to stall / stɔːl  /: làm chết máy
 tyre pressure / ˈtaɪər ˈpreʃər  /: áp suất lốp
 traffic light / ˈtræfɪk laɪt  /: đèn giao thông
 speed limit / spiːd  ˈlɪmɪt  /: giới hạn tốc độ
 speeding fine / ˈspiːdɪŋ  faɪn  /: phạt tốc độ
 level crossing / ˈlevl  ˈkrɔːsɪŋ /: đoạn đường ray giao đường cái
 jump leads / dʒʌmp liːdz /: dây sạc điện
 oil /  ɔɪl /: dầu
 diesel / ˈdiːzl /: dầu diesel
 petrol / ˈpetrəl /: xăng
 unleaded / ˌʌnˈledɪd  /: không chì
 petrol pump / ˈpetrəl pʌmp /: bơm xăng
 driver / ˈdraɪvər  /: tài xế
 to drive / draɪv /: lái xe
 to change gear / tʃeɪndʒ ɡɪr /: chuyển số
 jack / dʒæk  /: đòn bẩy
 flat tyre / flæt ˈtaɪər  /: lốp sịt
 puncture / ˈpʌŋktʃər /: thủng xăm
 car wash / kɑːr wɔːʃ  /: rửa xe ô tô
 driving test / ˈdraɪvɪŋ test   /: thi bằng lái xe
 driving instructor / ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktər /: giáo viên dạy lái xe
 driving lesson / ˈdraɪvɪŋ ˈlesn   /: buổi học lái xe
 traffic jam / ˈtræfɪk  dʒæm /: tắc đường
 road map / roʊd mæp /: bản đồ đường đi
 mechanic / məˈkænɪk  /: thợ sửa máy
 garage / ɡəˈrɑːʒ  /: gara
 second-hand / ˈsekənd  hænd /: đồ cũ
 bypass / ˈbaɪpɑːs /: đường vòng
 services / ˈsɜːrvɪs /: dịch vụ
 to swerve / swɜːrv  /: ngoặt
 signpost / ˈsaɪnpoʊst  /: biển báo
 to skid / skɪd  /: trượt bánh xe
 speed / spiːd  /: tốc độ
 to brake / breɪk  /: phanh (động từ)
 to accelerate / əkˈseləreɪt /: tăng tốc
 to slow down / sloʊ  daʊn  /: chậm lại
 spray / spreɪ /: bụi nước
 icy road / ˈaɪsi roʊd  /: đường trơn vì băng
 Bus station /bʌs ˈsteɪʃn  /: Bến xe
 Bus stop / bʌs stɑːp /:Trạm xe bus
 Gas Station / ɡæs ˈsteɪʃn  /: Trạm xăng
 Highway / ˈhaɪweɪ  /: Đường cao tốc
 Junction / ˈdʒʌŋkʃn / : Giao lộ
 Lane / leɪn /: Làn đường
 Car lane / kɑːr  leɪn /:Làn xe hơi
 Motorcycle lane /ˈmoʊtərsaɪkl  leɪn / : Làn xe máy
 One-way street / wʌn  weɪ striːt /: Đường một chiều
 Parking lot / ˈpɑːrkɪŋ lɑːt /: Bãi đậu xe
 Pedestrian crossing / pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ  /; Crosswalk / ˈkrɔːswɔːk /: Đường dành cho người đi bộ qua đường
 Railroad track / ˈreɪlroʊd  træk  /: Đường ray xe lửa
 Road /roʊd/: Đường nối  địa điểm ( thị trấn, thành phố,…)
 Sidewalk / ˈsaɪdwɔːk /: Lề đường
 Street : Đường nhựa
 Street light / striːt /: Đèn đường
 Street sign / striːt  saɪn /: Biển báo giao thông
 Traffic light / ˈtræfɪk laɪt /: Đèn giao thông
 Tunnel /ˈtʌnl /: Hầm giao thông
 Two-way street / tuː  weɪ striːt /: Đường hai chiều
 Crossroads / ˈkrɔːsroʊdz /: Ngã tư

Lưu lại ngay những từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông trong bài viết trên đây để học và áp dụng vào cuộc sống và giao tiếp tiếng Anh hàng ngày bạn nhé

0 nhận xét:

Đăng nhận xét