Thứ Hai, 17 tháng 9, 2018

"Tóm gọn" từ vựng tiếng Anh chủ đề điện thoại

Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến sử dụng điện thoại. Rất cần thiết cho cuộc sống hàng ngày của bạn, vì thế hãy bỏ túi để học ngay các bạn nhé.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề điện thoại



  1. answerphone         máy trả lời tự động
  2. area code     mã vùng
  3. battery         pin
  4. business call          cuộc gọi công việc
  5. cordless phone      điện thoại không dây
  6. country code         mã nước
  7. directory enquiries tổng đài báo số điện thoại
  8. dialling tone          tín hiệu gọi
  9. engaged       máy bận
  10. ex-directory số điện thoại không có trong danh bạ
  11. extension     số máy lẻ
  12. interference  nhiễu tín hiệu
  13. international directory enquiries         tổng đài báo số điện thoại quốc tế
  14. fault   lỗi
  15. message       tin nhắn
  16. off the hook          máy kênh
  17. operator       người trực tổng đài
  18. outside line  kết nối với số bên ngoài công ty
  19. personal call          cuộc gọi cá nhân
  20. phone (viết tắt của telephone)   điện thoại
  21. phone book hoặc telephone directory danh bạ
  22. phone box hoặc call box cây gọi điện thoại

    >> Xem thêm: Bộ sưu tập các môn thể thao trong tiếng Anh
    >> Dắt lưng vốn từ vựng tiếng Anh hàng không khi đi máy bay
  23. phone card  thẻ điện thoại
  24. phone number (viết tắt của telephone number)      số điện thoại
  25. receiver       ống nghe
  26. switchboard tổng đài
  27. wrong number      nhầm số
  28. mobile (viết tắt của mobile phone)     điện thoại di động
  29. smartphone điện thoại smartphone (điện thoại thông minh)
  30. missed call   cuộc gọi nhỡ
  31. mobile phone charger     sạc điện thoại di động
  32. ringtone       nhạc chuông
  33. signal tín hiệu
  34. text message          tin nhắn văn bản
  35. to call hoặc to phone      gọi điện
  36. to be cut off bị cắt tín hiệu
  37. to dial a number    quay số
  38. to hang up   dập máy
  39. to leave a message để lại tin nhắn
  40. to ring         gọi điện
  41. to call someone back      gọi lại cho ai
  42. to text          nhắn tin
  43. to send a text message     gửi tin nhắn
  44. to put the phone on loudspeaker        : bật loa
Hy vọng rằng với những chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn bổ sung thêm kha khá từ vào vốn từ vựng của mình
>> Nguồn: ST

0 nhận xét:

Đăng nhận xét