Thứ Hai, 10 tháng 9, 2018

Bộ sưu tập các môn thể thao trong tiếng Anh



“Muốn khỏe đẹp thì hãy tập thể thao
 Ai muốn khỏe đẹp thì hãy tập thể thao”
Vận động để nâng cao sức khỏe rất quan trọng và cần thiết với mỗi chúng ta, vậy các môn thể thao trong tiếng Anh bao gồm những gì và viết ra sao? Chúng ta sẽ có ngay một bộ sưu tầm cho các fan cuồng thể thao ngay trong bài viết sau đây.


Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao


Bạn đã biết bao nhiêu môn thể thao?

Danh sách tổng hợp những môn thể thao trong tiếng Anh:


Các môn thể thao trong tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
Wrestling
Môn đấu vật
windsurfing
Lướt ván buồm
weightlifting
Cử tạ
Water polo
Bóng nước
Walking
Đi bộ
Volleyball
Bóng chuyền
Ten-pin bowling
Bowling
Table tennis
Bóng bàn
Swimming
Bơi lội
Surfing
Lướt sóng
skateboarding
Trượt ván
skiing
Trượt tuyết
snooker
Bi-a
Snowboarding           
Trượt tuyết ván
squash
Bóng quần
mountaineerin
Leo núi
netball
Bóng rổ nữ
rowing
Chèo thuyền
rugby
Bóng bầu dục
running
Chạy đua
sailing
Chèo thuyền
scuba diving
Lặn có bình khí
shooting
Bắn súng
jogging
Chạy bộ
judo
Võ judo
karate
Võ karate
kick boxing
Võ đối kháng
lacrosse
Bóng vợt
martial arts
Võ thuật
motor racing
Đua ô tô
handball
Bóng ném
hiking
Đi bộ đường dài
hockey
Khúc côn cầu
horse racing
Đua ngựa
horse riding
Cưỡi ngựa
hunting
Đi săn
ice hockey
Khúc côn cầu trên sân băng
ice skating
Trượt băng
inline skating hoặc rollerblading
Trượt patanh
cycling
Đua xe đạp
darts
Trò ném phi tiêu
diving
Lặn
fishing
Câu cá
football
Bóng đá
karting
Đua xe kart (xe nhỏ không mui)
golf
Đánh gôn
gymnastics
Tập thể hình
baseball
Bóng chày
basketball
Bóng rổ
beach volleyball
Bóng chuyền bên bãi biển
bowls
Bóng ném gỗ
boxing
Đấm bốc
canoeing
Chèo thuyền ca nô
climbing
Leo núi
cricket
Crike
American football
Bóng bầu dục
archery
Bắn cung
athletics
Điền kinh
badminton
Cầu lông
aerobics
Thể dục nhịp điệu


>> Dắt lưng vốn từ vựng tiếng Anh hàng không khi đi máy bay


Từ vựng về bóng đá cho người hâm mộ:

Bóng đá là môn thể thao đốn tim hàng triệu người hâm mộ Việt Nam qua các mùa giải không những trong mà còn cả trên quốc tế. Ở những trận đấu có tầm cỡ luôn có những bình luận viên tiếng Anh, để nghe được và dịch được bạn cần nắm một số từ vựng chuyên về lĩnh vực bóng đá sau.


Bảng hệ thống từ vựng bóng đá trong tiếng Anh:


Từ vựng bóng đá trong tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
touchline
Đường biên
yellow card
Thẻ vàng
to kick the ball
Đá
to head the ball
Đánh đầu
to pass the ball
Truyền bóng
to score a goal
Ghi bàn
to send off
Đuổi khỏi sân
to book
Phạt
to be sent off
Bị đuổi khỏi sân
to shoot
Sút bóng
booking
Thẻ phạt
corner kick hoặc corner
Phạt góc
crossbar hoặc bar
Vượt xà
fan
Cổ động viên
foul
Phạm luật
football club
Câu lạc bộ bóng đá
free kick
Đá phạt trực tiếp
goal
Khung thành
goal kick
Đá trả lại bóng vào sân
goalkeeper
Thủ môn
goalpost hoặc post
Cột khung thành
half-way line
Vạch giữa sân
half-way line
Vạch giữa sân
half-time
Giờ nghỉ hết hiệp 1
header
Cú đánh đầu
linesman
Trọng tài biên
net
Lưới
offside
Việt vị
pass
Truyền bóng
player
Cầu thủ
penalty
Phạt đền
penalty area
Vòng cấm địa
penalty spot
Chấm phạt đền
red card
Thẻ đỏ
referee
Trọng tài
shot
Đá
supporter
Người hâm mộ
tackle
Pha phá bóng


Muốn biết nhiều từ vựng ở các lĩnh vực khác nhau bạn nên tìm đến những địa chỉ học tiếng Anh uy tín và chất lượng ở đó chúng ta sẽ được nâng cao kỹ năng giao tiếp của bản thân và biết nhiều hơn không chỉ là các môn thể thao trong tiếng Anh. Việc lựa chọn một nơi đảm bảo đủ lòng tin cho bạn có một gợi ý đó là Benative ngay tại trung tâm thành phố Hà Nội điểm hẹn cho những người yêu thích ham học hỏi tiếng Anh.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét