Thứ Ba, 13 tháng 11, 2018

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kĩ thuật thông dụng nhất

Tiếng Anh rất cần thiết và được sử dụng trong hầu hết mọi lĩnh vực và ngành kỹ thuật cũng không ngoại lệ. Tuy nhiên thuật ngữ tiếng Anh kĩ thuật khá đa dạng, phức tạp cần có cách học phù hợp. Hãy theo dõi và lưu lại những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật dưới đây để học ngay các bạn nhé

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kĩ thuật thông dụng nhất
Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật cùng Benative


- Abacus (n): Bàn tính
- Ability (a): Khả năng
- Access (v,n): Truy cập; sự truy cập        
- Accommodate (v): Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng
- Acoustic coupler (n): Bộ ghép âm
- Activity (n): Hoạt động       
- Allocate (v): Phân phối       
- Analog (n): Tương tự
- Analyst (n): Nhà phân tích  
- Animation (n): Hoạt hình
- Application (n): Ứng dụng  
- Arithmetic (n): Số học
- Aspect (n): Lĩnh vực, khía cạnh
- Assemble (v): Lắp ráp
- Associate (v): Có liên quan, quan hệ
- Attach (v): Gắn vào, đính vào       
- Binary (a): Nhị phân, thuộc về nhị phân
- Calculation (n):Tính toán
- Capability (n): Khả năng
- Causal (a): Có tính nhân quả
- Centerpiece (n): Mảnh trung tâm
- Century (n): Thế kỷ
- Channel (n): Kênh     
- Characteristic (n): Thuộc tính, nét tính cách
- Chronological (a): Thứ tự thời gian
- Circuit (n): Mạch       
- Cluster controller (n): Bộ điều khiển trùm       
- Command (v,n): Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
- Communication (n): Sự liên lạc
- Complex (a): Phức tạp
- Component (n): Thành phần
- Computer (n): Máy tính
- Computerize (v): Tin học hóa       
- Condition (n): Điều kiện
- Configuration (n): Cấu hình
- Conflict (v): Xung đột
- Consist (of): Gồm có 
- Contemporary (a): Cùng lúc, đồng thời  
- Convert (v): Chuyển đổi
- Coordinate (v):  Phối hợp   
- Crystal (n): Tinh thể
- Data (n): Dữ liệu        
- Database (n): Cơ sở dữ liệu
- Decade (n): Thập kỷ  
- Decision (n): Quyết định
- Decrease (v): Giảm
- Definition (n): Định nghĩa   
- Demagnetize (v): Khử từ hóa
- Dependable (a): Có thể tin cậy được       
- Design (v,n): Thiết kế; bản thiết kế
- Device (n): Thiết bị
- Devise (v): Phát minh
- Diagram (n): Biểu đồ 
- Different (a): Khác biệt        
- Digital (a): Số, thuộc về số
- Discourage (v): Không khuyến khích, không động viên
- Disk (n): Đĩa    
- Disparate (a): Khác nhau, khác loại
- Display (v,n): Hiển thị; màn hình
- Distinction (n): Sự phân biệt, sự khác biệt
- Distribute (v): Phân phối    
- Distributed system (n): Hệ phân tán
- Divide (v): Chia
- Division (n): Phép chia
- Document (n): Văn bản       
- Electromechanical (a): Có tính chất cơ điện tử
- Electronic (n,a): Điện tử, có liên quan đến máy tính  
- Encode (v):Mã hóa    
- Encourage (v): Động viên, khuyến khích
- Environment (n): Môi trường
- Equal (a): Bằng
- Equipment (n): Trang thiết bị
- Essential (a): Thiết yếu, căn bản   
- Estimate (v): Ước lượng
- Etch (v): Khắc axit
- Execute (v): Thi hành
- Experiment (v,n): Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm
- Expertise (n): Sự thành thạo
- Exponentiation (n): Lũy thừa, hàm mũ  
- External (a): Ngoài, bên ngoài
- Feature (n): Thuộc tính       
- Fibre-optic cable (n): Cáp quang
- Figure out (v): Tính toán, tìm ra   
- Filtration (n): Lọc      
- Firmware (n): Phần mềm được cứng hóa
- Flexible (a): Mềm dẻo
- Function (n): Hàm, chức năng       
- Fundamental (a): Cơ bản
- Gateway (n): Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
- Generation (n): Thế hệ
- Global (a): Toàn cầu, tổng thể      
- Graphics (n): Đồ họa 
- Greater (a): Lớn hơn  
- Handle (v): Giải quyết, xử lý
- Hardware (n): Phần cứng
- History (n): Lịch sử   
- Hook (v): Ghép vào với nhau
- Hybrid (a): Lai 
- Imitate (v): Mô phỏng
- Immense (a): Bao la, rộng lớn       
- Impact (v,n): Tác động, va chạm; sự va chạm, tác động
- Imprint (v): In, khắc
- Increase (v): Tăng
- Indicate (v): Chỉ ra, cho biết
- Input (v,n): Vào, nhập vào  
- Install (v): Cài đặt, thiết lập
- Instruction (n): Chỉ dẫn
- Integrate (v): Tích hợp
- Interact (v): Tương tác
- Interchange (v): Trao đổi lẫn nhau
- Interface (n): Giao diện
- Internal (a): Trong, bên trong       
- Intricate (a): Phức tạp
- Invention (n): Phát minh
- Layer (n): Tầng, lớp   
- Less (a): Ít hơn 
- Limit (v,n): Hạn chế   
- Liquid (n): Chất lỏng
- Logical (a): Một cách logic
- Magazine (n): Tạp chí
- Magnetic (a): Từ
- Magnetize (v): Từ hóa, nhiễm từ
- Mainframe computer (n): Máy tính lớn
- Majority (n): Phần lớn, phần chủ yếu
- Manipulate (n): Xử lý
- Mathematical (a): Toán học, có tính chất toán học
- Mathematician (n): Nhà toán
- Mechanical (a): Cơ khí, có tính chất cơ khí
- Memory (n): Bộ nhớ
- Merge (v): Trộn
- Microcomputer (n): Máy vi tính   
- Microminiaturize (v): Vi hóa
- Microprocessor (n): Bộ vi xử lý
- Minicomputer (n): Máy tính mini 
- Multimedia (n):  Đa phương tiện   
- Multiplexor (n): Bộ dồn kênh       
- Multiplication (n): Phép nhân
- Multi-task (n): Đa nhiệm     
- Multi-user (n): Đa người dùng
- Network (n): Mạng
- Numeric (a): Số học, thuộc về số học     
- Online (a): Trực tuyến
- Operating system (n): Hệ điều hành       
- Operation (n): Thao tác
- Output (v,n): Ra, đưa ra      
- Package (n): Gói
- Particular (a): Đặc biệt
- Perform (v): Tiến hành, thi hành
- Peripheral (a): Ngoại vi       
- Physical (a): Thuộc về vật chất
- Predecessor (n): Người, vật tiền nhiệm; tổ tiên 
- Priority (n): Sự ưu tiên
- Process (v): Xử lý      
- Processor (n): Bộ xử lý
- Productivity (n): Hiệu suất
- Pulse (n): Xung
- Real-time (a): Thời gian thực
- Recognize (v): Nhận ra, nhận diện
- Register (v,n): Thanh ghi, đăng ký
- Reliability (n): Sự có thể tin cậy được
- Repair: Sửa chữa
- Schedule (v,n): lịch trình     
- Secondary (a): Thứ cấp
- Service (n): Dịch vụ   
- Signal (n): Tín hiệu    
- Similar (a): Giống
- Single-purpose (n): Đơn mục đích
- Software (n): Phần mềm
- Solution (n): Giải pháp, lời giải
- Solve (v): Giải quyết  
- Sophistication (n): Sự phức tạp
- Storage (n): Lưu trữ   
- Subtraction (n): Phép trừ    
- Superior (to) (a): Tốt hơn
- Switch (n): Chuyển
- Tape (v,n): Ghi băng, băng
- Task (n): Nhiệm vụ
- Technology (n): Công nghệ
- Teleconference (n): Hội thảo từ xa
- Terminal (n): Máy trạm
- Text (n) Văn bản chỉ bao gồm ký tự
- Tiny (a): Nhỏ bé
- Transistor (n): Bóng bán dẫn
- Transmit (v): Truyền 
- Vacuum tube (n): Bóng chân không       
Hãy bổ sung ngay từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kĩ thuật vào vốn từ vựng của mình. Nên dành thời gian mỗi ngày học từ 5 đến 10 từ kết hợp với cụm từ và đặt câu để ghi nhớ, từ đó áp dụng ngay vào việc học tiếng Anh giao tiếp. Đây sẽ là một trong những cách học từ vựng tiếng Anh vô cùng hiệu quả. Chúc mọi người thành công!


0 nhận xét:

Đăng nhận xét