Chủ Nhật, 17 tháng 2, 2019

Tổng hợp những từ vựng quan trọng nhất khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Từ vựng rất cần thiết trong việc sử dụng tiếng Anh. Đây là tổng hợp những từ vựng cần thiết nhất và thông dụng nhất cần dùng khi bạn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh mà bạn có thể dùng khi phỏng vấn trong tiếng Anh, hoặc hội thoại đời thường. Những từ vựng này bao gồm: Chào hỏi, Tên, Tuổi, Nghề nghiệp, Sở thích.
Tổng hợp những từ vựng quan trọng nhất khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

I. Chào hỏi xã giao


1. Hello/Hi: Xin chào

2. Good morning: Chào buổi sáng

3. Good afternoon: Chào buổi chiều

4. Good evening: Chào buổi tối

5. Know: biết

VD: Nice to know you (Vui được biết bạn)

6. Meet: gặp

VD: Nice to meet you (Vui được gặp bạn)

7. Pleasure: hân hạnh

VD: My pleasure (rất hân hạnh)

It’s a pleasure to meet you (Hân hạnh được gặp bạn.)

II. Giới thiệu tên tuổi


1. Introduce: giới thiệu

2. Myself: bản thân

​VD: Let me introduce myself. (Cho tôi tự giới thiệu mình)

3. Name: tên

⇒ Full name: tên đầy đủ

⇒ First name: tên cuối trong tiếng việt

⇒ Last name: họ

VD: My full name is Nguyen Dinh Giang. My first name is Giang. My last name is Nguyen.

(Tên đầy đủ của tôi là Nguyễn Đình Giang. Tên Giang, họ Nguyễn.)

4. Call: gọi

VD: You can call me Giang. (Bạn có thể gọi tôi là Giang.)

5. Age: tuổi

VD: Can I know your age? (Tôi có thể biết tuổi bạn được không?)

III. Giới thiệu quê quán


1. Come: đến

⇒ come from: đến từ

VD: I come from Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam.)

2. Born: được sinh ra.

VD: I was born in Dong Nai. I was born in 1995.

(Tôi sinh ra ở Đồng Nai. Tôi sinh năm 1995.)

3. Grow up: lớn lên.

VD: I grow up in Ho Chi Minh City. (Tôi lớn lên ở Thành phố Hồ Chí Minh.)

4. Live: sống

VD: I live in Ho Chi Minh City. (Tôi sống ở Thành phố Hồ Chí Minh.)


IV. Giới thiệu nghề nghiệp


1. Job: nghề

VD: What is your job? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)

2. Teacher: giáo viên

VD: I am a teacher. (Tôi là giáo viên.)

3. Doctor: bác sĩ

VD: I am a doctor (Tôi là bác sĩ.)

4. Student: sinh viên/ học sinh

VD: I am a student. (Tôi là sinh viên.)

5. Work: làm việc

⇒ Work for: làm việc cho công ty nào.

VD: I work for a Japanese company. (Tôi làm việc cho một công ty Nhật Bản.)

V. Giới thiệu sở thích


1. Hobby: sở thích

VD: What is your hobby? My hobby is … (Sở thích của bạn là gì? Sở thích của tôi là …)

2. Interest (có thể thay thế cho hobby): sở thích, sự hứng thú

VD: My interest is listening to music. (Sở thích của tôi là nghe nhạc)

⇒ be interested in: hứng thú về

VD: I am interested in listening to music. (Tôi hứng thú việc nghe nhạc.)

3. Like: thích

VD: I like comics. (Tôi thích truyện tranh)

4. Love: yêu

VD: I love going out. (Tôi yêu việc ra ngoài.)

5. Hate: ghét

6. Read: đọc

7. Book: sách ⇒ a book: 1 quyển sách

⇒ Books: nhiều quyển sách

VD: I hate reading books (Tôi ghét đọc sách)

8. Play: chơi

9. Chess: cờ (cờ tướng, cờ vua...)

VD: My hobby is playing chess. (Sở thích của tôi là chơi cờ.)

10. football/ soccer: bóng đá

VD: I like playing football (Tôi thích chơi bóng đá.)

11. Travel: du lịch

VD: I love travelling (Tôi yêu du lịch)
>> Nguồn: Sưu tầm

0 nhận xét:

Đăng nhận xét