60 từ vựng tiếng Anh chủ đề biển đảo
Việt Nam là dân tộc được thiên nhiên đất trời tạo điều kiện và chiêu đãi những cảnh quan và tài nguyên quý báu, không những để khai thác tài nguyên phát triển kinh tế mà còn để thu hút khách du lịch tới thăm quan.
Cũng chính vì có nhiều đặc ân như thế chúng ta càng cần phải đề cao cảnh giác với những thế lực xấu, đang muốn cướp đoạt, và để kêu gọi cũng như lan tỏa điều này chúng ta cần phải biết tiếng Anh để lời nói được phủ rộng khắp mọi nơi trên thế giới. Mỗi con người là một hạt cát nhưng nhiều lòng yêu nước gộp lại thành sa mạc bao la. Bạn đã sẵn sàng tiến gần hơn với chủ đề này chưa?
1 9 dashes boundary: Đường lưỡi bò
2 Ally: Bạn đồng minh
3 Arsenal: Kho chứa vũ khí
4 Beach: Biển
5 Boat: Thuyền (nhỏ)
6 Captain: Thuyền trưởng (trong bóng đá là đội trưởng)
7 Clam Nghêu
8 Clash: Va chạm
9 Coast bờ (biển, đại dương)
10 Continental shelf Thềm lục địa
11 Convention Hiệp định
12 Coral san hô
13 Coral reef rạn san hô (tức là một vùng nhiều san hô)
14 Crab cua
15 Dolphin cá heo
16 Exclusive economic zone (EEZ): Vùng đặc quyền kinh tế
17 Extortion Sự tống (tiền của…)
18 Fish cá (nói chung)
19 Fisherman người đánh cá
20 Greedy Tham lam
21 Harbor, Port cảng biển
22 Invasion Sự xâm lược
23 Island Đảo
24 Island hòn đảo
25 Jellyfish con sứa
26 Lifeguard người cứu hộ (ở biển hay hồ bơi),
27 Lighthouse Hải đăng (đèn để giúp tàu thuyền định hướng)
28 Maritime disputes Vùng biển tranh chấp
29 Nautical miles Hải lý
30 Naval guard Cảnh sát biển
31 Ocean đại dương
32 Octopus bạch tuộc
33 Oil rig Dàn khoan dầu
34 Paracel islands Hoàng Sa
35 Provocative Khiêu khích
36 Riot Náo loạn
37 Scout Do thám
38 Sea biển
39 Sea gull chim (mòng) biển
40 Seahorse cá ngựa (cá hình giống ngựa)
41 Seal hải cẩu
42 Seashore bờ biển (seaside)
43 Seaweed rong biển (nhiều người thích ăn rong biển để tốt cho việc tiêu hóa)
44 Shark cá mập
45 Shellfish động vật có vỏ
46 Ship tàu
47 Shoal Bãi cát
48 Sovereignty Chủ quyền
49 Spratly islands Trường Sa
50 Starfish sao biển (vì có hình ngôi sao)
51 Stubbornness Tính ngoan cố
52 Submarine tàu ngầm
53 Tensions Căng thẳng
54 Treaty Hiệp ước
55 Turtle rùa
56 Vessel Thuyền
57 Warmonger Kẻ hiếu chiến
58 Water cannon Vòi rồng
59 Wave sóng
60 Whale cá voi
Cùng học tiếng Anh và lan tỏa thông điệp bảo vệ chủ quyền biển đảo cho đất nước được thiên nhiên ban tặng những đặc ân quý giá của chúng ta, hãy kêu gọi và cùng hành động thực tiễn để bảo vệ môi trường biển với những loài sinh vật hiếm. Chúc các bạn học tập vui vẻ!
0 nhận xét:
Đăng nhận xét