Thứ Ba, 15 tháng 1, 2019

Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về Ngày Tết


Hãy cùng Benative học về những từ vựng tiếng Anh về chủ đề Ngày Tết qua bài viết dưới đây ngay các bạn nhé

tu vung tieng anh ve ngay tet

I. Crucial moments (Những thời khắc quan trọng)


Before New Year’s Eve: Tất Niên.

Lunar / lunisolar calendar: Lịch Âm lịch.

Lunar New Year: Tết Nguyên Đán.

New Year’s Eve: Giao Thừa.

The New Year: Tân Niên.


II. Typical symbols (Các biểu tượng tiêu biểu)


Apricot blossom: Hoa mai.

Flowers: Các loại hoa

Kumquat tree: Cây quất.

Marigold: Cúc vạn thọ.

Orchid: Hoa lan.

Paperwhite: Hoa thủy tiên.

Peach blossom: Hoa đào.

The New Year tree: Cây nêu.



III. Foods (Các loại thực phẩm)


Square glutinous rice cake/ Chung Cake : Bánh Chưng. Coconut: Dừa Dried bamboo shoots: Măng khô.

Dried candied fruits: Mứt.

Fatty pork: Mỡ lợn

Jellied meat: Thịt đông.

Lean pork paste: Giò lụa.

Mango: Xoài

Mung beans: Hạt đậu xanh

Pawpaw (papaya): Đu đủ

Pickled onion: Dưa hành.

Pickled small leeks: Củ kiệu.

Pig trotters: Chân giò.

Roasted watermelon seeds: Hạt dưa.

Sticky rice: Gạo nếp.

Water melon: Dưa hấu

Spring festival: Hội xuân.

Family reunion: Cuộc đoàn tụ gia đình.

Five – fruit tray: Mâm ngũ quả


IV. Activities (Các hoạt động ngày Tết)


Altar: Bàn thờ.

Banquet: bữa tiệc/ cỗ (“Tet banquet” – 2 từ này hay đi cùng với nhau nhé)

Calligraphy pictures: Thư pháp.

Decorate the house: Trang trí nhà cửa.

Dragon dancers: Múa lân.

Dress up: Ăn diện

Exchange New year’s wishes: Chúc Tết nhau

Expel evil: xua đuổi tà ma (cái này là công dụng của The New Year Tree).

Firecrackers: Pháo (Pháo truyền thống, đốt nổ bùm bùm ý).

Fireworks: Pháo hoa.

First caller: Người xông đất.

Go to flower market: Đi chợ hoa

Go to pagoda to pray for: Đi chùa để cầu ...

Health, Happiness, Luck & Prosperity: “Khỏe mạnh, Hạnh phúc, May mắn, & Thịnh vượng”

Incense: Hương trầm.

Lucky money: Tiền lì xì.

Parallel: Câu đối.

Play cards: Đánh bài

Red envelop: Bao lì xì

Ritual: Lễ nghi.

Superstitious: mê tín

Sweep the floor: Quét nhà

Taboo: điều cấm kỵ

The kitchen god: Táo quân

To first foot: Xông đất

Visit relatives and friends: Thăm bà con bạn bè

Worship the ancestors: Thờ cúng tổ tiên.
>> Nguồn: Sưu tầm

0 nhận xét:

Đăng nhận xét