Thứ Tư, 5 tháng 12, 2018

Từ vựng tiếng Anh về các dịch vụ công cộng

Từ vựng tiếng Anh là phần rất quan trọng cần phải củng cố nếu như bạn đang trên chặng đường đua chinh phục ngoại ngữ. với chủ đề khá thông dụng và phổ biến với những ai đang đi du học và phải sử dụng những tiện ích đó là dịch vụ công cộng càng cần phải ghi nhớ kỹ và nếu cần thiết thì phải dắt lưng để có thể sử dụng trong bất cứ tình huống nào.

Từ vựng tiếng Anh về các dịch vụ công cộng
Học ngay các từ vựng tiếng Anh về các dịch vụ công cộng


Học từ vựng tiếng Anh về các dịch vụ công cộng


Học từ vựng tiếng Anh về các chủ đề sẽ giúp bạn có vốn kiến thức sâu rộng về các lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống. Mỗi khi bạn nói chuyện với ai đó sẽ không còn lo bị cạn ý tưởng và đối với những bạn đang đi du lịch và đi ngoài đường muốn sử dụng dịch vụ nào đó thì cũng có thể tự tin truyền đạt mong muốn của mình rồi.

Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa
Bus service
Dịch vụ xe bus
Public car driver
Tài xế xe hơi công cộng
Subway service
Dịch vụ tàu điện ngầm
Train station
Ga xe lửa
Number of tram
Số lượng xe điện
Tariffs for trains
Biểu thuế cho xe lửa
Bus station
Trạm xe buýt
Car ticketing point
Điểm bán vé xe
The transport card
Thẻ giao thông
Cash
Tiền mặt
Paid services
Dịch vụ trả tiền
Go up
Đi lên
Get off
Tránh ra
Car exchange service
Dịch vụ đổi xe
Change carriage
Thay đổi vận chuyển
Lighter bus card
Thẻ xe buýt nhẹ hơn
Push the bell up and down the bus
Đẩy chuông lên và xuống xe buýt
Spread, spread
Lây lan, lây lan
Flu
Cúm
Otorhinolaryngology
Khoa tim mạch
Medical examination
Khám bệnh
Eye diseases
Những căn bệnh về mắt
Indigestion
Khó tiêu
Dentistry
Nha khoa
Fever
Sốt
Cough
Ho
Hospital, medical center
Bệnh viện, trung tâm y tế
Nouns of drugs
Danh từ thuốc
Ask before eating
Hỏi trước khi ăn
Taking medicine
Uống thuốc
Doctor
Bác sĩ
Injection
Chích thuốc
Infectious
Nhiễm trùng
Pain
Đau đớn
Pharmacy
Tiệm thuốc
Prescription
Đơn thuốc
Small eye pain medication
Thuốc giảm đau mắt nhỏ
Injured
Bị thương
Type of paste
Loại dán
Required after eating
Bắt buộc sau khi ăn
Cut off drugs
Cắt thuốc
Pharmacies
Hiệu thuốc
Bandage
Băng bó
Nurse
Y tá
Internal medicine
Nội y
Eye check
Kiểm tra mắt
Dermatology
Da liễu
Surgery
Phẫu thuật
Unit, place of registration
Đơn vị, nơi đăng ký
Company
Công ty
Paste photos, tags
Dán ảnh, thẻ
In the corridor
Trong hành lang
Verification of account balance
Xác minh số dư tài khoản
Administration of Immigration
Quản lý xuất nhập cảnh
Foreigner
Người nước ngoài
Registration form
Mẫu đăng ký
Submit (say them)
Gửi (nói họ)
Photo card
Thẻ ảnh
Residence card for foreigners
Thẻ cư trú cho người nước ngoài
Normal day
Ngày bình thường

Để biết nhiều kiến thức hơn nữa chẳng riêng về vốn từ bạn có thể tham khảo địa chỉ của trung tâm dạy tiếng Anh Benative để đăng ký tham gia theo học. Với hệ thống giáo trình bài bản và đội ngũ thầy cô đến từ bản xứ tận tâm với nghề sẽ giúp bạn học tốt và có những kỹ năng thực hành nhuần nhuyễn. kết hợp với các yếu tố nội tại và ngày càng đầu tư nâng cao về các điều kiện bên ngoài tạo ra môi trường học tập chuyên nghiệp, đảm bảo chất lượng cho người học.

Chúc các bạn có được thật nhiều từ vựng tiếng Anh về các chủ đề để làm phong phú thêm vào kho lưu trữ của mình!

0 nhận xét:

Đăng nhận xét