Học ngay các từ vựng tiếng Anh về các dịch vụ công cộng |
Học từ vựng tiếng Anh về các dịch vụ công cộng
Học từ vựng tiếng Anh về các chủ đề sẽ giúp bạn có vốn kiến thức sâu rộng về các lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống. Mỗi khi bạn nói chuyện với ai đó sẽ không còn lo bị cạn ý tưởng và đối với những bạn đang đi du lịch và đi ngoài đường muốn sử dụng dịch vụ nào đó thì cũng có thể tự tin truyền đạt mong muốn của mình rồi.
Từ vựng tiếng Anh
|
Nghĩa
|
Bus service
|
Dịch vụ xe bus
|
Public car driver
|
Tài xế xe hơi công cộng
|
Subway service
|
Dịch vụ tàu điện ngầm
|
Train station
|
Ga xe lửa
|
Number of tram
|
Số lượng xe điện
|
Tariffs for trains
|
Biểu thuế cho xe lửa
|
Bus station
|
Trạm xe buýt
|
Car ticketing point
|
Điểm bán vé xe
|
The transport card
|
Thẻ giao thông
|
Cash
|
Tiền mặt
|
Paid services
|
Dịch vụ trả tiền
|
Go up
|
Đi lên
|
Get off
|
Tránh ra
|
Car exchange service
|
Dịch vụ đổi xe
|
Change carriage
|
Thay đổi vận chuyển
|
Lighter bus card
|
Thẻ xe buýt nhẹ hơn
|
Push the bell up and down the bus
|
Đẩy chuông lên và xuống xe buýt
|
Spread, spread
|
Lây lan, lây lan
|
Flu
|
Cúm
|
Otorhinolaryngology
|
Khoa tim mạch
|
Medical examination
|
Khám bệnh
|
Eye diseases
|
Những căn bệnh về mắt
|
Indigestion
|
Khó tiêu
|
Dentistry
|
Nha khoa
|
Fever
|
Sốt
|
Cough
|
Ho
|
Hospital, medical center
|
Bệnh viện, trung tâm y tế
|
Nouns of drugs
|
Danh từ thuốc
|
Ask before eating
|
Hỏi trước khi ăn
|
Taking medicine
|
Uống thuốc
|
Doctor
|
Bác sĩ
|
Injection
|
Chích thuốc
|
Infectious
|
Nhiễm trùng
|
Pain
|
Đau đớn
|
Pharmacy
|
Tiệm thuốc
|
Prescription
|
Đơn thuốc
|
Small eye pain medication
|
Thuốc giảm đau mắt nhỏ
|
Injured
|
Bị thương
|
Type of paste
|
Loại dán
|
Required after eating
|
Bắt buộc sau khi ăn
|
Cut off drugs
|
Cắt thuốc
|
Pharmacies
|
Hiệu thuốc
|
Bandage
|
Băng bó
|
Nurse
|
Y tá
|
Internal medicine
|
Nội y
|
Eye check
|
Kiểm tra mắt
|
Dermatology
|
Da liễu
|
Surgery
|
Phẫu thuật
|
Unit, place of registration
|
Đơn vị, nơi đăng ký
|
Company
|
Công ty
|
Paste photos, tags
|
Dán ảnh, thẻ
|
In the corridor
|
Trong hành lang
|
Verification of account balance
|
Xác minh số dư tài khoản
|
Administration of Immigration
|
Quản lý xuất nhập cảnh
|
Foreigner
|
Người nước ngoài
|
Registration form
|
Mẫu đăng ký
|
Submit (say them)
|
Gửi (nói họ)
|
Photo card
|
Thẻ ảnh
|
Residence card for foreigners
|
Thẻ cư trú cho người nước ngoài
|
Normal day
|
Ngày bình thường
|
Để biết nhiều kiến thức hơn nữa chẳng riêng về vốn từ bạn có thể tham khảo địa chỉ của trung tâm dạy tiếng Anh Benative để đăng ký tham gia theo học. Với hệ thống giáo trình bài bản và đội ngũ thầy cô đến từ bản xứ tận tâm với nghề sẽ giúp bạn học tốt và có những kỹ năng thực hành nhuần nhuyễn. kết hợp với các yếu tố nội tại và ngày càng đầu tư nâng cao về các điều kiện bên ngoài tạo ra môi trường học tập chuyên nghiệp, đảm bảo chất lượng cho người học.
Chúc các bạn có được thật nhiều từ vựng tiếng Anh về các chủ đề để làm phong phú thêm vào kho lưu trữ của mình!
0 nhận xét:
Đăng nhận xét